XSKT 7 ngày
XSKT 60 ngày
XSKT 90 ngày
XSKT 100 ngày
XSKT 250 ngày
Giải tám |
95 |
Giải bảy |
647 |
Giải sáu |
0671 |
4408 |
8966 |
Giải năm |
4498 |
Giải tư |
69850 |
78022 |
38280 |
20487 |
29165 |
94934 |
01563 |
Giải ba |
78835 |
28473 |
Giải nhì |
76491 |
Giải nhất |
69899 |
Đặc biệt |
382358 |
Giải tám |
95 |
Giải bảy |
47 |
Giải sáu |
71 |
08 |
|
Giải năm |
98 |
Giải tư |
50 |
22 |
80 |
87 |
65 |
34 |
63 |
Giải ba |
35 |
73 |
Giải nhì |
91 |
Giải nhất |
99 |
Đặc biệt |
58 |
Giải tám |
95 |
Giải bảy |
647 |
Giải sáu |
671 |
408 |
|
Giải năm |
498 |
Giải tư |
850 |
022 |
280 |
487 |
165 |
934 |
563 |
Giải ba |
835 |
473 |
Giải nhì |
491 |
Giải nhất |
899 |
Đặc biệt |
358 |
Lô tô trực tiếp |
|
08 |
22 |
34 |
35 |
47 |
50 |
58 |
63 |
65 |
71 |
73 |
80 |
87 |
91 |
95 |
98 |
99 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 08 |
1 |
|
2 |
22 |
3 |
34, 35 |
4 |
47 |
5 |
50, 58 |
6 |
63, 65 |
7 |
71, 73 |
8 |
80, 87 |
9 |
91, 95, 98, 99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 50, 80 |
1 |
71, 91 |
2 |
22 |
3 |
63, 73 |
4 |
34 |
5 |
35, 65, 95 |
6 |
|
7 |
47, 87 |
8 |
08, 58, 98 |
9 |
99 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 10/12/2023
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác