XSKT 7 ngày
XSKT 60 ngày
XSKT 90 ngày
XSKT 100 ngày
XSKT 250 ngày
Giải tám |
97 |
Giải bảy |
896 |
Giải sáu |
9217 |
3863 |
7261 |
Giải năm |
3116 |
Giải tư |
53319 |
74400 |
23403 |
66799 |
16471 |
18230 |
51818 |
Giải ba |
12052 |
62770 |
Giải nhì |
21750 |
Giải nhất |
56142 |
Đặc biệt |
702122 |
Giải tám |
97 |
Giải bảy |
96 |
Giải sáu |
17 |
63 |
61 |
Giải năm |
16 |
Giải tư |
19 |
00 |
03 |
99 |
71 |
30 |
18 |
Giải ba |
52 |
70 |
Giải nhì |
50 |
Giải nhất |
42 |
Đặc biệt |
22 |
Giải tám |
97 |
Giải bảy |
896 |
Giải sáu |
217 |
863 |
261 |
Giải năm |
116 |
Giải tư |
319 |
400 |
403 |
799 |
471 |
230 |
818 |
Giải ba |
052 |
770 |
Giải nhì |
750 |
Giải nhất |
142 |
Đặc biệt |
122 |
Lô tô trực tiếp |
00 |
03 |
16 |
17 |
18 |
19 |
22 |
30 |
42 |
50 |
52 |
61 |
63 |
70 |
71 |
96 |
97 |
99 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
00, 03 |
1 |
16, 17, 18, 19 |
2 |
22 |
3 |
30 |
4 |
42 |
5 |
50, 52 |
6 |
61, 63 |
7 |
70, 71 |
8 |
|
9 |
96, 97, 99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
00, 30, 50, 70 |
1 |
61, 71 |
2 |
22, 42, 52 |
3 |
03, 63 |
4 |
|
5 |
|
6 |
16, 96 |
7 |
17, 97 |
8 |
18 |
9 |
19, 99 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 10/1/2021
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác