XSKH 7 ngày
XSKH 60 ngày
XSKH 90 ngày
XSKH 100 ngày
XSKH 250 ngày
Giải tám |
54 |
Giải bảy |
078 |
Giải sáu |
2513 |
8945 |
5659 |
Giải năm |
7653 |
Giải tư |
77139 |
40007 |
21149 |
32268 |
60984 |
72497 |
41865 |
Giải ba |
33647 |
59917 |
Giải nhì |
39445 |
Giải nhất |
10740 |
Đặc biệt |
871627 |
Giải tám |
54 |
Giải bảy |
78 |
Giải sáu |
13 |
45 |
59 |
Giải năm |
53 |
Giải tư |
39 |
07 |
49 |
68 |
84 |
97 |
65 |
Giải ba |
47 |
17 |
Giải nhì |
45 |
Giải nhất |
40 |
Đặc biệt |
27 |
Giải tám |
54 |
Giải bảy |
078 |
Giải sáu |
513 |
945 |
659 |
Giải năm |
653 |
Giải tư |
139 |
007 |
149 |
268 |
984 |
497 |
865 |
Giải ba |
647 |
917 |
Giải nhì |
445 |
Giải nhất |
740 |
Đặc biệt |
627 |
Lô tô trực tiếp |
07 |
13 |
17 |
27 |
39 |
40 |
45 |
45 |
47 |
49 |
53 |
54 |
59 |
65 |
68 |
78 |
84 |
97 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
07 |
1 |
13, 17 |
2 |
27 |
3 |
39 |
4 |
40, 45, 45, 47, 49 |
5 |
53, 54, 59 |
6 |
65, 68 |
7 |
78 |
8 |
84 |
9 |
97 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
40 |
1 |
|
2 |
|
3 |
13, 53 |
4 |
54, 84 |
5 |
45, 45, 65 |
6 |
|
7 |
07, 17, 27, 47, 97 |
8 |
68, 78 |
9 |
39, 49, 59 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 9/5/2021
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác