XSKH 7 ngày
XSKH 60 ngày
XSKH 90 ngày
XSKH 100 ngày
XSKH 250 ngày
Giải tám |
40 |
Giải bảy |
956 |
Giải sáu |
8813 |
2815 |
9085 |
Giải năm |
2151 |
Giải tư |
38935 |
91635 |
22020 |
15592 |
30678 |
63596 |
38907 |
Giải ba |
12986 |
65712 |
Giải nhì |
95904 |
Giải nhất |
82803 |
Đặc biệt |
781342 |
Giải tám |
40 |
Giải bảy |
56 |
Giải sáu |
13 |
15 |
85 |
Giải năm |
51 |
Giải tư |
35 |
35 |
20 |
92 |
78 |
96 |
07 |
Giải ba |
86 |
12 |
Giải nhì |
04 |
Giải nhất |
03 |
Đặc biệt |
42 |
Giải tám |
40 |
Giải bảy |
956 |
Giải sáu |
813 |
815 |
085 |
Giải năm |
151 |
Giải tư |
935 |
635 |
020 |
592 |
678 |
596 |
907 |
Giải ba |
986 |
712 |
Giải nhì |
904 |
Giải nhất |
803 |
Đặc biệt |
342 |
Lô tô trực tiếp |
03 |
04 |
07 |
12 |
13 |
15 |
20 |
35 |
35 |
40 |
42 |
51 |
56 |
78 |
85 |
86 |
92 |
96 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
03, 04, 07 |
1 |
12, 13, 15 |
2 |
20 |
3 |
35, 35 |
4 |
40, 42 |
5 |
51, 56 |
6 |
|
7 |
78 |
8 |
85, 86 |
9 |
92, 96 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
20, 40 |
1 |
51 |
2 |
12, 42, 92 |
3 |
03, 13 |
4 |
04 |
5 |
15, 35, 35, 85 |
6 |
56, 86, 96 |
7 |
07 |
8 |
78 |
9 |
|
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 8/7/2020
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác