XSKH 7 ngày
XSKH 60 ngày
XSKH 90 ngày
XSKH 100 ngày
XSKH 250 ngày
Giải tám |
92 |
Giải bảy |
850 |
Giải sáu |
9290 |
6362 |
1644 |
Giải năm |
4150 |
Giải tư |
71498 |
75925 |
33315 |
12060 |
41860 |
94374 |
01614 |
Giải ba |
09537 |
41485 |
Giải nhì |
66662 |
Giải nhất |
24926 |
Đặc biệt |
201920 |
Giải tám |
92 |
Giải bảy |
50 |
Giải sáu |
90 |
62 |
44 |
Giải năm |
50 |
Giải tư |
98 |
25 |
15 |
60 |
60 |
74 |
14 |
Giải ba |
37 |
85 |
Giải nhì |
62 |
Giải nhất |
26 |
Đặc biệt |
20 |
Giải tám |
92 |
Giải bảy |
850 |
Giải sáu |
290 |
362 |
644 |
Giải năm |
150 |
Giải tư |
498 |
925 |
315 |
060 |
860 |
374 |
614 |
Giải ba |
537 |
485 |
Giải nhì |
662 |
Giải nhất |
926 |
Đặc biệt |
920 |
Lô tô trực tiếp |
14 |
15 |
20 |
25 |
26 |
37 |
44 |
50 |
50 |
60 |
60 |
62 |
62 |
74 |
85 |
90 |
92 |
98 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
|
1 |
14, 15 |
2 |
20, 25, 26 |
3 |
37 |
4 |
44 |
5 |
50, 50 |
6 |
60, 60, 62, 62 |
7 |
74 |
8 |
85 |
9 |
90, 92, 98 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
20, 50, 50, 60, 60, 90 |
1 |
|
2 |
62, 62, 92 |
3 |
|
4 |
14, 44, 74 |
5 |
15, 25, 85 |
6 |
26 |
7 |
37 |
8 |
98 |
9 |
|
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 7/3/2021
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác