XSKH 7 ngày
XSKH 60 ngày
XSKH 90 ngày
XSKH 100 ngày
XSKH 250 ngày
Giải tám |
67 |
Giải bảy |
305 |
Giải sáu |
1478 |
3340 |
1357 |
Giải năm |
1553 |
Giải tư |
10594 |
97648 |
78960 |
02054 |
55370 |
12123 |
92135 |
Giải ba |
43547 |
99703 |
Giải nhì |
19827 |
Giải nhất |
80713 |
Đặc biệt |
703929 |
Giải tám |
67 |
Giải bảy |
05 |
Giải sáu |
78 |
40 |
|
Giải năm |
53 |
Giải tư |
94 |
48 |
60 |
54 |
70 |
23 |
35 |
Giải ba |
47 |
03 |
Giải nhì |
27 |
Giải nhất |
13 |
Đặc biệt |
29 |
Giải tám |
67 |
Giải bảy |
305 |
Giải sáu |
478 |
340 |
|
Giải năm |
553 |
Giải tư |
594 |
648 |
960 |
054 |
370 |
123 |
135 |
Giải ba |
547 |
703 |
Giải nhì |
827 |
Giải nhất |
713 |
Đặc biệt |
929 |
Lô tô trực tiếp |
|
03 |
05 |
13 |
23 |
27 |
29 |
35 |
40 |
47 |
48 |
53 |
54 |
60 |
67 |
70 |
78 |
94 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 03, 05 |
1 |
13 |
2 |
23, 27, 29 |
3 |
35 |
4 |
40, 47, 48 |
5 |
53, 54 |
6 |
60, 67 |
7 |
70, 78 |
8 |
|
9 |
94 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 40, 60, 70 |
1 |
|
2 |
|
3 |
03, 13, 23, 53 |
4 |
54, 94 |
5 |
05, 35 |
6 |
|
7 |
27, 47, 67 |
8 |
48, 78 |
9 |
29 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 6/8/2023
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác