XSKH 7 ngày
XSKH 60 ngày
XSKH 90 ngày
XSKH 100 ngày
XSKH 250 ngày
Giải tám |
16 |
Giải bảy |
338 |
Giải sáu |
2608 |
9717 |
3168 |
Giải năm |
1205 |
Giải tư |
36116 |
82390 |
48152 |
41503 |
20979 |
18859 |
71519 |
Giải ba |
37160 |
51259 |
Giải nhì |
84889 |
Giải nhất |
57880 |
Đặc biệt |
442525 |
Giải tám |
16 |
Giải bảy |
38 |
Giải sáu |
08 |
17 |
8 |
Giải năm |
05 |
Giải tư |
16 |
90 |
52 |
03 |
79 |
59 |
19 |
Giải ba |
60 |
59 |
Giải nhì |
89 |
Giải nhất |
80 |
Đặc biệt |
25 |
Giải tám |
16 |
Giải bảy |
338 |
Giải sáu |
608 |
717 |
68 |
Giải năm |
205 |
Giải tư |
116 |
390 |
152 |
503 |
979 |
859 |
519 |
Giải ba |
160 |
259 |
Giải nhì |
889 |
Giải nhất |
880 |
Đặc biệt |
525 |
Lô tô trực tiếp |
03 |
05 |
08 |
16 |
16 |
17 |
19 |
25 |
38 |
52 |
59 |
59 |
60 |
79 |
8 |
80 |
89 |
90 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
03, 05, 08 |
1 |
16, 16, 17, 19 |
2 |
25 |
3 |
38 |
4 |
|
5 |
52, 59, 59 |
6 |
60 |
7 |
79 |
8 |
8 , 80, 89 |
9 |
90 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
60, 8 , 80, 90 |
1 |
|
2 |
52 |
3 |
03 |
4 |
|
5 |
05, 25 |
6 |
16, 16 |
7 |
17 |
8 |
08, 38 |
9 |
19, 59, 59, 79, 89 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 6/7/2022
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác