XSKH 7 ngày
XSKH 60 ngày
XSKH 90 ngày
XSKH 100 ngày
XSKH 250 ngày
Giải tám |
88 |
Giải bảy |
182 |
Giải sáu |
0674 |
9785 |
3909 |
Giải năm |
4779 |
Giải tư |
99090 |
23501 |
67287 |
64763 |
56969 |
93964 |
20214 |
Giải ba |
11605 |
42887 |
Giải nhì |
76617 |
Giải nhất |
96253 |
Đặc biệt |
038480 |
Giải tám |
88 |
Giải bảy |
82 |
Giải sáu |
74 |
85 |
09 |
Giải năm |
79 |
Giải tư |
90 |
01 |
87 |
63 |
69 |
64 |
14 |
Giải ba |
05 |
87 |
Giải nhì |
17 |
Giải nhất |
53 |
Đặc biệt |
80 |
Giải tám |
88 |
Giải bảy |
182 |
Giải sáu |
674 |
785 |
909 |
Giải năm |
779 |
Giải tư |
090 |
501 |
287 |
763 |
969 |
964 |
214 |
Giải ba |
605 |
887 |
Giải nhì |
617 |
Giải nhất |
253 |
Đặc biệt |
480 |
Lô tô trực tiếp |
01 |
05 |
09 |
14 |
17 |
53 |
63 |
64 |
69 |
74 |
79 |
80 |
82 |
85 |
87 |
87 |
88 |
90 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
01, 05, 09 |
1 |
14, 17 |
2 |
|
3 |
|
4 |
|
5 |
53 |
6 |
63, 64, 69 |
7 |
74, 79 |
8 |
80, 82, 85, 87, 87, 88 |
9 |
90 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
80, 90 |
1 |
01 |
2 |
82 |
3 |
53, 63 |
4 |
14, 64, 74 |
5 |
05, 85 |
6 |
|
7 |
17, 87, 87 |
8 |
88 |
9 |
09, 69, 79 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 6/7/2014
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác