XSKH 7 ngày
XSKH 60 ngày
XSKH 90 ngày
XSKH 100 ngày
XSKH 250 ngày
Giải tám |
67 |
Giải bảy |
708 |
Giải sáu |
6948 |
7222 |
7532 |
Giải năm |
4629 |
Giải tư |
03737 |
46113 |
61324 |
52195 |
79515 |
96723 |
05911 |
Giải ba |
49920 |
79931 |
Giải nhì |
69623 |
Giải nhất |
88711 |
Đặc biệt |
874191 |
Giải tám |
67 |
Giải bảy |
08 |
Giải sáu |
48 |
22 |
32 |
Giải năm |
29 |
Giải tư |
37 |
13 |
24 |
95 |
15 |
23 |
11 |
Giải ba |
20 |
31 |
Giải nhì |
23 |
Giải nhất |
11 |
Đặc biệt |
91 |
Giải tám |
67 |
Giải bảy |
708 |
Giải sáu |
948 |
222 |
532 |
Giải năm |
629 |
Giải tư |
737 |
113 |
324 |
195 |
515 |
723 |
911 |
Giải ba |
920 |
931 |
Giải nhì |
623 |
Giải nhất |
711 |
Đặc biệt |
191 |
Lô tô trực tiếp |
08 |
11 |
11 |
13 |
15 |
20 |
22 |
23 |
23 |
24 |
29 |
31 |
32 |
37 |
48 |
67 |
91 |
95 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
08 |
1 |
11, 11, 13, 15 |
2 |
20, 22, 23, 23, 24, 29 |
3 |
31, 32, 37 |
4 |
48 |
5 |
|
6 |
67 |
7 |
|
8 |
|
9 |
91, 95 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
20 |
1 |
11, 11, 31, 91 |
2 |
22, 32 |
3 |
13, 23, 23 |
4 |
24 |
5 |
15, 95 |
6 |
|
7 |
37, 67 |
8 |
08, 48 |
9 |
29 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 6/6/2018
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác