XSKH 7 ngày
XSKH 60 ngày
XSKH 90 ngày
XSKH 100 ngày
XSKH 250 ngày
Giải tám |
44 |
Giải bảy |
370 |
Giải sáu |
4680 |
8000 |
5112 |
Giải năm |
4167 |
Giải tư |
57148 |
37624 |
89642 |
19382 |
17175 |
54627 |
41366 |
Giải ba |
48576 |
07251 |
Giải nhì |
28113 |
Giải nhất |
17767 |
Đặc biệt |
25768 |
Giải tám |
44 |
Giải bảy |
70 |
Giải sáu |
80 |
00 |
12 |
Giải năm |
67 |
Giải tư |
48 |
24 |
42 |
82 |
75 |
27 |
66 |
Giải ba |
76 |
51 |
Giải nhì |
13 |
Giải nhất |
67 |
Đặc biệt |
68 |
Giải tám |
44 |
Giải bảy |
370 |
Giải sáu |
680 |
000 |
112 |
Giải năm |
167 |
Giải tư |
148 |
624 |
642 |
382 |
175 |
627 |
366 |
Giải ba |
576 |
251 |
Giải nhì |
113 |
Giải nhất |
767 |
Đặc biệt |
768 |
Lô tô trực tiếp |
00 |
12 |
13 |
24 |
27 |
42 |
44 |
48 |
51 |
66 |
67 |
67 |
68 |
70 |
75 |
76 |
80 |
82 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
00 |
1 |
12, 13 |
2 |
24, 27 |
3 |
|
4 |
42, 44, 48 |
5 |
51 |
6 |
66, 67, 67, 68 |
7 |
70, 75, 76 |
8 |
80, 82 |
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
00, 70, 80 |
1 |
51 |
2 |
12, 42, 82 |
3 |
13 |
4 |
24, 44 |
5 |
75 |
6 |
66, 76 |
7 |
27, 67, 67 |
8 |
48, 68 |
9 |
|
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 6/6/2010
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác