XSKH 7 ngày
XSKH 60 ngày
XSKH 90 ngày
XSKH 100 ngày
XSKH 250 ngày
Giải tám |
61 |
Giải bảy |
143 |
Giải sáu |
8780 |
7655 |
3480 |
Giải năm |
9028 |
Giải tư |
57596 |
35319 |
68768 |
76961 |
30029 |
45691 |
89349 |
Giải ba |
23305 |
13956 |
Giải nhì |
21667 |
Giải nhất |
63827 |
Đặc biệt |
376060 |
Giải tám |
61 |
Giải bảy |
43 |
Giải sáu |
80 |
55 |
|
Giải năm |
28 |
Giải tư |
96 |
19 |
68 |
61 |
29 |
91 |
49 |
Giải ba |
05 |
56 |
Giải nhì |
67 |
Giải nhất |
27 |
Đặc biệt |
60 |
Giải tám |
61 |
Giải bảy |
143 |
Giải sáu |
780 |
655 |
|
Giải năm |
028 |
Giải tư |
596 |
319 |
768 |
961 |
029 |
691 |
349 |
Giải ba |
305 |
956 |
Giải nhì |
667 |
Giải nhất |
827 |
Đặc biệt |
060 |
Lô tô trực tiếp |
|
05 |
19 |
27 |
28 |
29 |
43 |
49 |
55 |
56 |
60 |
61 |
61 |
67 |
68 |
80 |
91 |
96 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 05 |
1 |
19 |
2 |
27, 28, 29 |
3 |
|
4 |
43, 49 |
5 |
55, 56 |
6 |
60, 61, 61, 67, 68 |
7 |
|
8 |
80 |
9 |
91, 96 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 60, 80 |
1 |
61, 61, 91 |
2 |
|
3 |
43 |
4 |
|
5 |
05, 55 |
6 |
56, 96 |
7 |
27, 67 |
8 |
28, 68 |
9 |
19, 29, 49 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 6/3/2022
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác