XSKH 7 ngày
XSKH 60 ngày
XSKH 90 ngày
XSKH 100 ngày
XSKH 250 ngày
Giải tám |
89 |
Giải bảy |
639 |
Giải sáu |
4053 |
9183 |
6112 |
Giải năm |
5529 |
Giải tư |
78061 |
93144 |
76828 |
89514 |
47630 |
22366 |
57143 |
Giải ba |
57750 |
61055 |
Giải nhì |
27884 |
Giải nhất |
07141 |
Đặc biệt |
726801 |
Giải tám |
89 |
Giải bảy |
39 |
Giải sáu |
53 |
83 |
12 |
Giải năm |
29 |
Giải tư |
61 |
44 |
28 |
14 |
30 |
66 |
43 |
Giải ba |
50 |
55 |
Giải nhì |
84 |
Giải nhất |
41 |
Đặc biệt |
01 |
Giải tám |
89 |
Giải bảy |
639 |
Giải sáu |
053 |
183 |
112 |
Giải năm |
529 |
Giải tư |
061 |
144 |
828 |
514 |
630 |
366 |
143 |
Giải ba |
750 |
055 |
Giải nhì |
884 |
Giải nhất |
141 |
Đặc biệt |
801 |
Lô tô trực tiếp |
01 |
12 |
14 |
28 |
29 |
30 |
39 |
41 |
43 |
44 |
50 |
53 |
55 |
61 |
66 |
83 |
84 |
89 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
01 |
1 |
12, 14 |
2 |
28, 29 |
3 |
30, 39 |
4 |
41, 43, 44 |
5 |
50, 53, 55 |
6 |
61, 66 |
7 |
|
8 |
83, 84, 89 |
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
30, 50 |
1 |
01, 41, 61 |
2 |
12 |
3 |
43, 53, 83 |
4 |
14, 44, 84 |
5 |
55 |
6 |
66 |
7 |
|
8 |
28 |
9 |
29, 39, 89 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 5/5/2021
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác