XSKH 7 ngày
XSKH 60 ngày
XSKH 90 ngày
XSKH 100 ngày
XSKH 250 ngày
Giải tám |
79 |
Giải bảy |
308 |
Giải sáu |
1332 |
4557 |
5148 |
Giải năm |
3388 |
Giải tư |
16427 |
07631 |
64519 |
31105 |
41339 |
09596 |
32336 |
Giải ba |
92342 |
28327 |
Giải nhì |
75246 |
Giải nhất |
63188 |
Đặc biệt |
689462 |
Giải tám |
79 |
Giải bảy |
08 |
Giải sáu |
32 |
57 |
48 |
Giải năm |
88 |
Giải tư |
27 |
31 |
19 |
05 |
39 |
96 |
36 |
Giải ba |
42 |
27 |
Giải nhì |
46 |
Giải nhất |
88 |
Đặc biệt |
62 |
Giải tám |
79 |
Giải bảy |
308 |
Giải sáu |
332 |
557 |
148 |
Giải năm |
388 |
Giải tư |
427 |
631 |
519 |
105 |
339 |
596 |
336 |
Giải ba |
342 |
327 |
Giải nhì |
246 |
Giải nhất |
188 |
Đặc biệt |
462 |
Lô tô trực tiếp |
05 |
08 |
19 |
27 |
27 |
31 |
32 |
36 |
39 |
42 |
46 |
48 |
57 |
62 |
79 |
88 |
88 |
96 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
05, 08 |
1 |
19 |
2 |
27, 27 |
3 |
31, 32, 36, 39 |
4 |
42, 46, 48 |
5 |
57 |
6 |
62 |
7 |
79 |
8 |
88, 88 |
9 |
96 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
|
1 |
31 |
2 |
32, 42, 62 |
3 |
|
4 |
|
5 |
05 |
6 |
36, 46, 96 |
7 |
27, 27, 57 |
8 |
08, 48, 88, 88 |
9 |
19, 39, 79 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 5/4/2015
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác