XSKH 7 ngày
XSKH 60 ngày
XSKH 90 ngày
XSKH 100 ngày
XSKH 250 ngày
Giải tám |
61 |
Giải bảy |
076 |
Giải sáu |
0955 |
6585 |
4438 |
Giải năm |
7962 |
Giải tư |
10670 |
12791 |
23723 |
95883 |
97798 |
54828 |
05714 |
Giải ba |
98209 |
60870 |
Giải nhì |
68431 |
Giải nhất |
30005 |
Đặc biệt |
508930 |
Giải tám |
61 |
Giải bảy |
76 |
Giải sáu |
55 |
85 |
8 |
Giải năm |
62 |
Giải tư |
70 |
91 |
23 |
83 |
98 |
28 |
14 |
Giải ba |
09 |
70 |
Giải nhì |
31 |
Giải nhất |
05 |
Đặc biệt |
30 |
Giải tám |
61 |
Giải bảy |
076 |
Giải sáu |
955 |
585 |
38 |
Giải năm |
962 |
Giải tư |
670 |
791 |
723 |
883 |
798 |
828 |
714 |
Giải ba |
209 |
870 |
Giải nhì |
431 |
Giải nhất |
005 |
Đặc biệt |
930 |
Lô tô trực tiếp |
05 |
09 |
14 |
23 |
28 |
30 |
31 |
55 |
61 |
62 |
70 |
70 |
76 |
8 |
83 |
85 |
91 |
98 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
05, 09 |
1 |
14 |
2 |
23, 28 |
3 |
30, 31 |
4 |
|
5 |
55 |
6 |
61, 62 |
7 |
70, 70, 76 |
8 |
8 , 83, 85 |
9 |
91, 98 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
30, 70, 70, 8 |
1 |
31, 61, 91 |
2 |
62 |
3 |
23, 83 |
4 |
14 |
5 |
05, 55, 85 |
6 |
76 |
7 |
|
8 |
28, 98 |
9 |
09 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 4/9/2022
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác