XSKH 7 ngày
XSKH 60 ngày
XSKH 90 ngày
XSKH 100 ngày
XSKH 250 ngày
Giải tám |
74 |
Giải bảy |
167 |
Giải sáu |
7947 |
5921 |
5611 |
Giải năm |
8563 |
Giải tư |
29667 |
39687 |
30572 |
84809 |
49719 |
55192 |
98993 |
Giải ba |
76776 |
55655 |
Giải nhì |
55857 |
Giải nhất |
90815 |
Đặc biệt |
794097 |
Giải tám |
74 |
Giải bảy |
67 |
Giải sáu |
47 |
21 |
11 |
Giải năm |
63 |
Giải tư |
67 |
87 |
72 |
09 |
19 |
92 |
93 |
Giải ba |
76 |
55 |
Giải nhì |
57 |
Giải nhất |
15 |
Đặc biệt |
97 |
Giải tám |
74 |
Giải bảy |
167 |
Giải sáu |
947 |
921 |
611 |
Giải năm |
563 |
Giải tư |
667 |
687 |
572 |
809 |
719 |
192 |
993 |
Giải ba |
776 |
655 |
Giải nhì |
857 |
Giải nhất |
815 |
Đặc biệt |
097 |
Lô tô trực tiếp |
09 |
11 |
15 |
19 |
21 |
47 |
55 |
57 |
63 |
67 |
67 |
72 |
74 |
76 |
87 |
92 |
93 |
97 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
09 |
1 |
11, 15, 19 |
2 |
21 |
3 |
|
4 |
47 |
5 |
55, 57 |
6 |
63, 67, 67 |
7 |
72, 74, 76 |
8 |
87 |
9 |
92, 93, 97 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
|
1 |
11, 21 |
2 |
72, 92 |
3 |
63, 93 |
4 |
74 |
5 |
15, 55 |
6 |
76 |
7 |
47, 57, 67, 67, 87, 97 |
8 |
|
9 |
09, 19 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 4/4/2018
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác