XSKH 7 ngày
XSKH 60 ngày
XSKH 90 ngày
XSKH 100 ngày
XSKH 250 ngày
Giải tám |
05 |
Giải bảy |
554 |
Giải sáu |
7325 |
2343 |
2535 |
Giải năm |
3012 |
Giải tư |
59282 |
32505 |
57235 |
76890 |
86198 |
66458 |
36673 |
Giải ba |
25714 |
96385 |
Giải nhì |
03605 |
Giải nhất |
29667 |
Đặc biệt |
98938 |
Giải tám |
05 |
Giải bảy |
54 |
Giải sáu |
25 |
43 |
35 |
Giải năm |
12 |
Giải tư |
82 |
05 |
35 |
90 |
98 |
58 |
73 |
Giải ba |
14 |
85 |
Giải nhì |
05 |
Giải nhất |
67 |
Đặc biệt |
38 |
Giải tám |
05 |
Giải bảy |
554 |
Giải sáu |
325 |
343 |
535 |
Giải năm |
012 |
Giải tư |
282 |
505 |
235 |
890 |
198 |
458 |
673 |
Giải ba |
714 |
385 |
Giải nhì |
605 |
Giải nhất |
667 |
Đặc biệt |
938 |
Lô tô trực tiếp |
05 |
05 |
05 |
12 |
14 |
25 |
35 |
35 |
38 |
43 |
54 |
58 |
67 |
73 |
82 |
85 |
90 |
98 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
05, 05, 05 |
1 |
12, 14 |
2 |
25 |
3 |
35, 35, 38 |
4 |
43 |
5 |
54, 58 |
6 |
67 |
7 |
73 |
8 |
82, 85 |
9 |
90, 98 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
90 |
1 |
|
2 |
12, 82 |
3 |
43, 73 |
4 |
14, 54 |
5 |
05, 05, 05, 25, 35, 35, 85 |
6 |
|
7 |
67 |
8 |
38, 58, 98 |
9 |
|
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 4/4/2012
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác