XSKH 7 ngày
XSKH 60 ngày
XSKH 90 ngày
XSKH 100 ngày
XSKH 250 ngày
Giải tám |
88 |
Giải bảy |
101 |
Giải sáu |
3244 |
9664 |
9037 |
Giải năm |
8260 |
Giải tư |
35013 |
30551 |
00792 |
30546 |
66984 |
48142 |
53007 |
Giải ba |
44478 |
74259 |
Giải nhì |
61733 |
Giải nhất |
82806 |
Đặc biệt |
07433 |
Giải tám |
88 |
Giải bảy |
01 |
Giải sáu |
44 |
64 |
37 |
Giải năm |
60 |
Giải tư |
13 |
51 |
92 |
46 |
84 |
42 |
07 |
Giải ba |
78 |
59 |
Giải nhì |
33 |
Giải nhất |
06 |
Đặc biệt |
33 |
Giải tám |
88 |
Giải bảy |
101 |
Giải sáu |
244 |
664 |
037 |
Giải năm |
260 |
Giải tư |
013 |
551 |
792 |
546 |
984 |
142 |
007 |
Giải ba |
478 |
259 |
Giải nhì |
733 |
Giải nhất |
806 |
Đặc biệt |
433 |
Lô tô trực tiếp |
01 |
06 |
07 |
13 |
33 |
33 |
37 |
42 |
44 |
46 |
51 |
59 |
60 |
64 |
78 |
84 |
88 |
92 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
01, 06, 07 |
1 |
13 |
2 |
|
3 |
33, 33, 37 |
4 |
42, 44, 46 |
5 |
51, 59 |
6 |
60, 64 |
7 |
78 |
8 |
84, 88 |
9 |
92 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
60 |
1 |
01, 51 |
2 |
42, 92 |
3 |
13, 33, 33 |
4 |
44, 64, 84 |
5 |
|
6 |
06, 46 |
7 |
07, 37 |
8 |
78, 88 |
9 |
59 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 4/4/2010
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác