XSKH 7 ngày
XSKH 60 ngày
XSKH 90 ngày
XSKH 100 ngày
XSKH 250 ngày
Giải tám |
17 |
Giải bảy |
166 |
Giải sáu |
0703 |
2879 |
8378 |
Giải năm |
6825 |
Giải tư |
90860 |
08050 |
32478 |
02762 |
90429 |
25718 |
82298 |
Giải ba |
50192 |
20664 |
Giải nhì |
42841 |
Giải nhất |
74670 |
Đặc biệt |
779336 |
Giải tám |
17 |
Giải bảy |
66 |
Giải sáu |
03 |
79 |
8 |
Giải năm |
25 |
Giải tư |
60 |
50 |
78 |
62 |
29 |
18 |
98 |
Giải ba |
92 |
64 |
Giải nhì |
41 |
Giải nhất |
70 |
Đặc biệt |
36 |
Giải tám |
17 |
Giải bảy |
166 |
Giải sáu |
703 |
879 |
78 |
Giải năm |
825 |
Giải tư |
860 |
050 |
478 |
762 |
429 |
718 |
298 |
Giải ba |
192 |
664 |
Giải nhì |
841 |
Giải nhất |
670 |
Đặc biệt |
336 |
Lô tô trực tiếp |
03 |
17 |
18 |
25 |
29 |
36 |
41 |
50 |
60 |
62 |
64 |
66 |
70 |
78 |
79 |
8 |
92 |
98 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
03 |
1 |
17, 18 |
2 |
25, 29 |
3 |
36 |
4 |
41 |
5 |
50 |
6 |
60, 62, 64, 66 |
7 |
70, 78, 79 |
8 |
8 |
9 |
92, 98 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
50, 60, 70, 8 |
1 |
41 |
2 |
62, 92 |
3 |
03 |
4 |
64 |
5 |
25 |
6 |
36, 66 |
7 |
17 |
8 |
18, 78, 98 |
9 |
29, 79 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 31/7/2022
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác