XSKH 7 ngày
XSKH 60 ngày
XSKH 90 ngày
XSKH 100 ngày
XSKH 250 ngày
Giải tám |
50 |
Giải bảy |
707 |
Giải sáu |
9547 |
9766 |
2961 |
Giải năm |
4791 |
Giải tư |
13966 |
02063 |
22516 |
74621 |
41781 |
73387 |
87530 |
Giải ba |
33704 |
16478 |
Giải nhì |
29707 |
Giải nhất |
54087 |
Đặc biệt |
224179 |
Giải tám |
50 |
Giải bảy |
07 |
Giải sáu |
47 |
66 |
61 |
Giải năm |
91 |
Giải tư |
66 |
63 |
16 |
21 |
81 |
87 |
30 |
Giải ba |
04 |
78 |
Giải nhì |
07 |
Giải nhất |
87 |
Đặc biệt |
79 |
Giải tám |
50 |
Giải bảy |
707 |
Giải sáu |
547 |
766 |
961 |
Giải năm |
791 |
Giải tư |
966 |
063 |
516 |
621 |
781 |
387 |
530 |
Giải ba |
704 |
478 |
Giải nhì |
707 |
Giải nhất |
087 |
Đặc biệt |
179 |
Lô tô trực tiếp |
04 |
07 |
07 |
16 |
21 |
30 |
47 |
50 |
61 |
63 |
66 |
66 |
78 |
79 |
81 |
87 |
87 |
91 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
04, 07, 07 |
1 |
16 |
2 |
21 |
3 |
30 |
4 |
47 |
5 |
50 |
6 |
61, 63, 66, 66 |
7 |
78, 79 |
8 |
81, 87, 87 |
9 |
91 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
30, 50 |
1 |
21, 61, 81, 91 |
2 |
|
3 |
63 |
4 |
04 |
5 |
|
6 |
16, 66, 66 |
7 |
07, 07, 47, 87, 87 |
8 |
78 |
9 |
79 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 31/7/2019
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác