XSKH 7 ngày
XSKH 60 ngày
XSKH 90 ngày
XSKH 100 ngày
XSKH 250 ngày
Giải tám |
19 |
Giải bảy |
599 |
Giải sáu |
2482 |
3614 |
3055 |
Giải năm |
6017 |
Giải tư |
79257 |
02908 |
71667 |
01474 |
33188 |
49673 |
90288 |
Giải ba |
04982 |
73307 |
Giải nhì |
61223 |
Giải nhất |
07694 |
Đặc biệt |
676118 |
Giải tám |
19 |
Giải bảy |
99 |
Giải sáu |
82 |
14 |
55 |
Giải năm |
17 |
Giải tư |
57 |
08 |
67 |
74 |
88 |
73 |
88 |
Giải ba |
82 |
07 |
Giải nhì |
23 |
Giải nhất |
94 |
Đặc biệt |
18 |
Giải tám |
19 |
Giải bảy |
599 |
Giải sáu |
482 |
614 |
055 |
Giải năm |
017 |
Giải tư |
257 |
908 |
667 |
474 |
188 |
673 |
288 |
Giải ba |
982 |
307 |
Giải nhì |
223 |
Giải nhất |
694 |
Đặc biệt |
118 |
Lô tô trực tiếp |
07 |
08 |
14 |
17 |
18 |
19 |
23 |
55 |
57 |
67 |
73 |
74 |
82 |
82 |
88 |
88 |
94 |
99 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
07, 08 |
1 |
14, 17, 18, 19 |
2 |
23 |
3 |
|
4 |
|
5 |
55, 57 |
6 |
67 |
7 |
73, 74 |
8 |
82, 82, 88, 88 |
9 |
94, 99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
|
1 |
|
2 |
82, 82 |
3 |
23, 73 |
4 |
14, 74, 94 |
5 |
55 |
6 |
|
7 |
07, 17, 57, 67 |
8 |
08, 18, 88, 88 |
9 |
19, 99 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 31/3/2013
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác