XSKH 7 ngày
XSKH 60 ngày
XSKH 90 ngày
XSKH 100 ngày
XSKH 250 ngày
Giải tám |
16 |
Giải bảy |
859 |
Giải sáu |
0337 |
1330 |
6261 |
Giải năm |
0448 |
Giải tư |
10255 |
59848 |
24904 |
80842 |
82657 |
78160 |
52518 |
Giải ba |
33939 |
99557 |
Giải nhì |
36897 |
Giải nhất |
73140 |
Đặc biệt |
807242 |
Giải tám |
16 |
Giải bảy |
59 |
Giải sáu |
37 |
30 |
|
Giải năm |
48 |
Giải tư |
55 |
48 |
04 |
42 |
57 |
60 |
18 |
Giải ba |
39 |
57 |
Giải nhì |
97 |
Giải nhất |
40 |
Đặc biệt |
42 |
Giải tám |
16 |
Giải bảy |
859 |
Giải sáu |
337 |
330 |
|
Giải năm |
448 |
Giải tư |
255 |
848 |
904 |
842 |
657 |
160 |
518 |
Giải ba |
939 |
557 |
Giải nhì |
897 |
Giải nhất |
140 |
Đặc biệt |
242 |
Lô tô trực tiếp |
|
04 |
16 |
18 |
30 |
37 |
39 |
40 |
42 |
42 |
48 |
48 |
55 |
57 |
57 |
59 |
60 |
97 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 04 |
1 |
16, 18 |
2 |
|
3 |
30, 37, 39 |
4 |
40, 42, 42, 48, 48 |
5 |
55, 57, 57, 59 |
6 |
60 |
7 |
|
8 |
|
9 |
97 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 30, 40, 60 |
1 |
|
2 |
42, 42 |
3 |
|
4 |
04 |
5 |
55 |
6 |
16 |
7 |
37, 57, 57, 97 |
8 |
18, 48, 48 |
9 |
39, 59 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 31/12/2023
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác