XSKH 7 ngày
XSKH 60 ngày
XSKH 90 ngày
XSKH 100 ngày
XSKH 250 ngày
Giải tám |
71 |
Giải bảy |
902 |
Giải sáu |
1382 |
1489 |
1863 |
Giải năm |
4852 |
Giải tư |
04323 |
03733 |
02133 |
25500 |
25922 |
40764 |
57116 |
Giải ba |
74922 |
25136 |
Giải nhì |
15013 |
Giải nhất |
37641 |
Đặc biệt |
265909 |
Giải tám |
71 |
Giải bảy |
02 |
Giải sáu |
82 |
89 |
|
Giải năm |
52 |
Giải tư |
23 |
33 |
33 |
00 |
22 |
64 |
16 |
Giải ba |
22 |
36 |
Giải nhì |
13 |
Giải nhất |
41 |
Đặc biệt |
09 |
Giải tám |
71 |
Giải bảy |
902 |
Giải sáu |
382 |
489 |
|
Giải năm |
852 |
Giải tư |
323 |
733 |
133 |
500 |
922 |
764 |
116 |
Giải ba |
922 |
136 |
Giải nhì |
013 |
Giải nhất |
641 |
Đặc biệt |
909 |
Lô tô trực tiếp |
|
00 |
02 |
09 |
13 |
16 |
22 |
22 |
23 |
33 |
33 |
36 |
41 |
52 |
64 |
71 |
82 |
89 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 00, 02, 09 |
1 |
13, 16 |
2 |
22, 22, 23 |
3 |
33, 33, 36 |
4 |
41 |
5 |
52 |
6 |
64 |
7 |
71 |
8 |
82, 89 |
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 00 |
1 |
41, 71 |
2 |
02, 22, 22, 52, 82 |
3 |
13, 23, 33, 33 |
4 |
64 |
5 |
|
6 |
16, 36 |
7 |
|
8 |
|
9 |
09, 89 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 30/11/2022
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác