XSKH 7 ngày
XSKH 60 ngày
XSKH 90 ngày
XSKH 100 ngày
XSKH 250 ngày
Giải tám |
79 |
Giải bảy |
145 |
Giải sáu |
7294 |
4475 |
1892 |
Giải năm |
1014 |
Giải tư |
31213 |
16272 |
85017 |
75390 |
37907 |
88933 |
12439 |
Giải ba |
24744 |
82377 |
Giải nhì |
52772 |
Giải nhất |
31340 |
Đặc biệt |
792658 |
Giải tám |
79 |
Giải bảy |
45 |
Giải sáu |
94 |
75 |
92 |
Giải năm |
14 |
Giải tư |
13 |
72 |
17 |
90 |
07 |
33 |
39 |
Giải ba |
44 |
77 |
Giải nhì |
72 |
Giải nhất |
40 |
Đặc biệt |
58 |
Giải tám |
79 |
Giải bảy |
145 |
Giải sáu |
294 |
475 |
892 |
Giải năm |
014 |
Giải tư |
213 |
272 |
017 |
390 |
907 |
933 |
439 |
Giải ba |
744 |
377 |
Giải nhì |
772 |
Giải nhất |
340 |
Đặc biệt |
658 |
Lô tô trực tiếp |
07 |
13 |
14 |
17 |
33 |
39 |
40 |
44 |
45 |
58 |
72 |
72 |
75 |
77 |
79 |
90 |
92 |
94 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
07 |
1 |
13, 14, 17 |
2 |
|
3 |
33, 39 |
4 |
40, 44, 45 |
5 |
58 |
6 |
|
7 |
72, 72, 75, 77, 79 |
8 |
|
9 |
90, 92, 94 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
40, 90 |
1 |
|
2 |
72, 72, 92 |
3 |
13, 33 |
4 |
14, 44, 94 |
5 |
45, 75 |
6 |
|
7 |
07, 17, 77 |
8 |
58 |
9 |
39, 79 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 30/11/2014
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác