XSKH 7 ngày
XSKH 60 ngày
XSKH 90 ngày
XSKH 100 ngày
XSKH 250 ngày
Giải tám |
94 |
Giải bảy |
352 |
Giải sáu |
8937 |
7227 |
5560 |
Giải năm |
0220 |
Giải tư |
38932 |
17989 |
96558 |
21032 |
54515 |
40654 |
95871 |
Giải ba |
24622 |
44833 |
Giải nhì |
13512 |
Giải nhất |
19879 |
Đặc biệt |
64630 |
Giải tám |
94 |
Giải bảy |
52 |
Giải sáu |
37 |
27 |
60 |
Giải năm |
20 |
Giải tư |
32 |
89 |
58 |
32 |
15 |
54 |
71 |
Giải ba |
22 |
33 |
Giải nhì |
12 |
Giải nhất |
79 |
Đặc biệt |
30 |
Giải tám |
94 |
Giải bảy |
352 |
Giải sáu |
937 |
227 |
560 |
Giải năm |
220 |
Giải tư |
932 |
989 |
558 |
032 |
515 |
654 |
871 |
Giải ba |
622 |
833 |
Giải nhì |
512 |
Giải nhất |
879 |
Đặc biệt |
630 |
Lô tô trực tiếp |
12 |
15 |
20 |
22 |
27 |
30 |
32 |
32 |
33 |
37 |
52 |
54 |
58 |
60 |
71 |
79 |
89 |
94 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
|
1 |
12, 15 |
2 |
20, 22, 27 |
3 |
30, 32, 32, 33, 37 |
4 |
|
5 |
52, 54, 58 |
6 |
60 |
7 |
71, 79 |
8 |
89 |
9 |
94 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
20, 30, 60 |
1 |
71 |
2 |
12, 22, 32, 32, 52 |
3 |
33 |
4 |
54, 94 |
5 |
15 |
6 |
|
7 |
27, 37 |
8 |
58 |
9 |
79, 89 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 30/11/2011
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác