XSKH 7 ngày
XSKH 60 ngày
XSKH 90 ngày
XSKH 100 ngày
XSKH 250 ngày
Giải tám |
76 |
Giải bảy |
225 |
Giải sáu |
7985 |
8024 |
7557 |
Giải năm |
8760 |
Giải tư |
52857 |
44671 |
04961 |
64880 |
45740 |
60916 |
92771 |
Giải ba |
40346 |
48690 |
Giải nhì |
91100 |
Giải nhất |
00089 |
Đặc biệt |
281225 |
Giải tám |
76 |
Giải bảy |
25 |
Giải sáu |
85 |
24 |
7 |
Giải năm |
60 |
Giải tư |
57 |
71 |
61 |
80 |
40 |
16 |
71 |
Giải ba |
46 |
90 |
Giải nhì |
00 |
Giải nhất |
89 |
Đặc biệt |
25 |
Giải tám |
76 |
Giải bảy |
225 |
Giải sáu |
985 |
024 |
57 |
Giải năm |
760 |
Giải tư |
857 |
671 |
961 |
880 |
740 |
916 |
771 |
Giải ba |
346 |
690 |
Giải nhì |
100 |
Giải nhất |
089 |
Đặc biệt |
225 |
Lô tô trực tiếp |
00 |
16 |
24 |
25 |
25 |
40 |
46 |
57 |
60 |
61 |
7 |
71 |
71 |
76 |
80 |
85 |
89 |
90 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
00 |
1 |
16 |
2 |
24, 25, 25 |
3 |
|
4 |
40, 46 |
5 |
57 |
6 |
60, 61 |
7 |
7 , 71, 71, 76 |
8 |
80, 85, 89 |
9 |
90 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
00, 40, 60, 7 , 80, 90 |
1 |
61, 71, 71 |
2 |
|
3 |
|
4 |
24 |
5 |
25, 25, 85 |
6 |
16, 46, 76 |
7 |
57 |
8 |
|
9 |
89 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 30/10/2022
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác