XSKH 7 ngày
XSKH 60 ngày
XSKH 90 ngày
XSKH 100 ngày
XSKH 250 ngày
Giải tám |
08 |
Giải bảy |
510 |
Giải sáu |
9632 |
2828 |
1370 |
Giải năm |
6643 |
Giải tư |
53271 |
86413 |
25673 |
43366 |
51679 |
29181 |
23067 |
Giải ba |
11689 |
28283 |
Giải nhì |
74808 |
Giải nhất |
46102 |
Đặc biệt |
378413 |
Giải tám |
08 |
Giải bảy |
10 |
Giải sáu |
32 |
28 |
0 |
Giải năm |
43 |
Giải tư |
71 |
13 |
73 |
66 |
79 |
81 |
67 |
Giải ba |
89 |
83 |
Giải nhì |
08 |
Giải nhất |
02 |
Đặc biệt |
13 |
Giải tám |
08 |
Giải bảy |
510 |
Giải sáu |
632 |
828 |
70 |
Giải năm |
643 |
Giải tư |
271 |
413 |
673 |
366 |
679 |
181 |
067 |
Giải ba |
689 |
283 |
Giải nhì |
808 |
Giải nhất |
102 |
Đặc biệt |
413 |
Lô tô trực tiếp |
0 |
02 |
08 |
08 |
10 |
13 |
13 |
28 |
32 |
43 |
66 |
67 |
71 |
73 |
79 |
81 |
83 |
89 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
0 , 02, 08, 08 |
1 |
10, 13, 13 |
2 |
28 |
3 |
32 |
4 |
43 |
5 |
|
6 |
66, 67 |
7 |
71, 73, 79 |
8 |
81, 83, 89 |
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
0 , 10 |
1 |
71, 81 |
2 |
02, 32 |
3 |
13, 13, 43, 73, 83 |
4 |
|
5 |
|
6 |
66 |
7 |
67 |
8 |
08, 08, 28 |
9 |
79, 89 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 3/7/2022
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác