XSKH 7 ngày
XSKH 60 ngày
XSKH 90 ngày
XSKH 100 ngày
XSKH 250 ngày
Giải tám |
46 |
Giải bảy |
105 |
Giải sáu |
7962 |
5876 |
4540 |
Giải năm |
2617 |
Giải tư |
86401 |
06141 |
37444 |
89742 |
78676 |
62959 |
83889 |
Giải ba |
74483 |
25821 |
Giải nhì |
82189 |
Giải nhất |
12291 |
Đặc biệt |
56542 |
Giải tám |
46 |
Giải bảy |
05 |
Giải sáu |
62 |
76 |
40 |
Giải năm |
17 |
Giải tư |
01 |
41 |
44 |
42 |
76 |
59 |
89 |
Giải ba |
83 |
21 |
Giải nhì |
89 |
Giải nhất |
91 |
Đặc biệt |
42 |
Giải tám |
46 |
Giải bảy |
105 |
Giải sáu |
962 |
876 |
540 |
Giải năm |
617 |
Giải tư |
401 |
141 |
444 |
742 |
676 |
959 |
889 |
Giải ba |
483 |
821 |
Giải nhì |
189 |
Giải nhất |
291 |
Đặc biệt |
542 |
Lô tô trực tiếp |
01 |
05 |
17 |
21 |
40 |
41 |
42 |
42 |
44 |
46 |
59 |
62 |
76 |
76 |
83 |
89 |
89 |
91 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
01, 05 |
1 |
17 |
2 |
21 |
3 |
|
4 |
40, 41, 42, 42, 44, 46 |
5 |
59 |
6 |
62 |
7 |
76, 76 |
8 |
83, 89, 89 |
9 |
91 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
40 |
1 |
01, 21, 41, 91 |
2 |
42, 42, 62 |
3 |
83 |
4 |
44 |
5 |
05 |
6 |
46, 76, 76 |
7 |
17 |
8 |
|
9 |
59, 89, 89 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 3/7/2011
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác