XSKH 7 ngày
XSKH 60 ngày
XSKH 90 ngày
XSKH 100 ngày
XSKH 250 ngày
Giải tám |
57 |
Giải bảy |
734 |
Giải sáu |
8856 |
2935 |
2582 |
Giải năm |
8314 |
Giải tư |
42807 |
33158 |
04943 |
67293 |
85098 |
00589 |
03656 |
Giải ba |
18460 |
62397 |
Giải nhì |
99185 |
Giải nhất |
36219 |
Đặc biệt |
793260 |
Giải tám |
57 |
Giải bảy |
34 |
Giải sáu |
56 |
35 |
|
Giải năm |
14 |
Giải tư |
07 |
58 |
43 |
93 |
98 |
89 |
56 |
Giải ba |
60 |
97 |
Giải nhì |
85 |
Giải nhất |
19 |
Đặc biệt |
60 |
Giải tám |
57 |
Giải bảy |
734 |
Giải sáu |
856 |
935 |
|
Giải năm |
314 |
Giải tư |
807 |
158 |
943 |
293 |
098 |
589 |
656 |
Giải ba |
460 |
397 |
Giải nhì |
185 |
Giải nhất |
219 |
Đặc biệt |
260 |
Lô tô trực tiếp |
|
07 |
14 |
19 |
34 |
35 |
43 |
56 |
56 |
57 |
58 |
60 |
60 |
85 |
89 |
93 |
97 |
98 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 07 |
1 |
14, 19 |
2 |
|
3 |
34, 35 |
4 |
43 |
5 |
56, 56, 57, 58 |
6 |
60, 60 |
7 |
|
8 |
85, 89 |
9 |
93, 97, 98 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 60, 60 |
1 |
|
2 |
|
3 |
43, 93 |
4 |
14, 34 |
5 |
35, 85 |
6 |
56, 56 |
7 |
07, 57, 97 |
8 |
58, 98 |
9 |
19, 89 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 3/4/2022
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác