XSKH 7 ngày
XSKH 60 ngày
XSKH 90 ngày
XSKH 100 ngày
XSKH 250 ngày
Giải tám |
42 |
Giải bảy |
439 |
Giải sáu |
4224 |
3582 |
3162 |
Giải năm |
4949 |
Giải tư |
86967 |
49098 |
74711 |
97252 |
93962 |
27339 |
39503 |
Giải ba |
40767 |
01745 |
Giải nhì |
17794 |
Giải nhất |
08050 |
Đặc biệt |
624564 |
Giải tám |
42 |
Giải bảy |
39 |
Giải sáu |
24 |
82 |
62 |
Giải năm |
49 |
Giải tư |
67 |
98 |
11 |
52 |
62 |
39 |
03 |
Giải ba |
67 |
45 |
Giải nhì |
94 |
Giải nhất |
50 |
Đặc biệt |
64 |
Giải tám |
42 |
Giải bảy |
439 |
Giải sáu |
224 |
582 |
162 |
Giải năm |
949 |
Giải tư |
967 |
098 |
711 |
252 |
962 |
339 |
503 |
Giải ba |
767 |
745 |
Giải nhì |
794 |
Giải nhất |
050 |
Đặc biệt |
564 |
Lô tô trực tiếp |
03 |
11 |
24 |
39 |
39 |
42 |
45 |
49 |
50 |
52 |
62 |
62 |
64 |
67 |
67 |
82 |
94 |
98 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
03 |
1 |
11 |
2 |
24 |
3 |
39, 39 |
4 |
42, 45, 49 |
5 |
50, 52 |
6 |
62, 62, 64, 67, 67 |
7 |
|
8 |
82 |
9 |
94, 98 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
50 |
1 |
11 |
2 |
42, 52, 62, 62, 82 |
3 |
03 |
4 |
24, 64, 94 |
5 |
45 |
6 |
|
7 |
67, 67 |
8 |
98 |
9 |
39, 39, 49 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 3/1/2021
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác