XSKH 7 ngày
XSKH 60 ngày
XSKH 90 ngày
XSKH 100 ngày
XSKH 250 ngày
Giải tám |
26 |
Giải bảy |
123 |
Giải sáu |
3772 |
1254 |
6855 |
Giải năm |
0031 |
Giải tư |
21466 |
85655 |
06144 |
18041 |
40731 |
04905 |
03731 |
Giải ba |
74869 |
09469 |
Giải nhì |
30547 |
Giải nhất |
13817 |
Đặc biệt |
875004 |
Giải tám |
26 |
Giải bảy |
23 |
Giải sáu |
72 |
54 |
55 |
Giải năm |
31 |
Giải tư |
66 |
55 |
44 |
41 |
31 |
05 |
31 |
Giải ba |
69 |
69 |
Giải nhì |
47 |
Giải nhất |
17 |
Đặc biệt |
04 |
Giải tám |
26 |
Giải bảy |
123 |
Giải sáu |
772 |
254 |
855 |
Giải năm |
031 |
Giải tư |
466 |
655 |
144 |
041 |
731 |
905 |
731 |
Giải ba |
869 |
469 |
Giải nhì |
547 |
Giải nhất |
817 |
Đặc biệt |
004 |
Lô tô trực tiếp |
04 |
05 |
17 |
23 |
26 |
31 |
31 |
31 |
41 |
44 |
47 |
54 |
55 |
55 |
66 |
69 |
69 |
72 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
04, 05 |
1 |
17 |
2 |
23, 26 |
3 |
31, 31, 31 |
4 |
41, 44, 47 |
5 |
54, 55, 55 |
6 |
66, 69, 69 |
7 |
72 |
8 |
|
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
|
1 |
31, 31, 31, 41 |
2 |
72 |
3 |
23 |
4 |
04, 44, 54 |
5 |
05, 55, 55 |
6 |
26, 66 |
7 |
17, 47 |
8 |
|
9 |
69, 69 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 29/9/2013
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác