XSKH 7 ngày
XSKH 60 ngày
XSKH 90 ngày
XSKH 100 ngày
XSKH 250 ngày
Giải tám |
40 |
Giải bảy |
858 |
Giải sáu |
8553 |
8674 |
2884 |
Giải năm |
4760 |
Giải tư |
87020 |
09576 |
28949 |
22287 |
19015 |
60961 |
00509 |
Giải ba |
83959 |
70151 |
Giải nhì |
94504 |
Giải nhất |
40058 |
Đặc biệt |
223514 |
Giải tám |
40 |
Giải bảy |
58 |
Giải sáu |
53 |
74 |
|
Giải năm |
60 |
Giải tư |
20 |
76 |
49 |
87 |
15 |
61 |
09 |
Giải ba |
59 |
51 |
Giải nhì |
04 |
Giải nhất |
58 |
Đặc biệt |
14 |
Giải tám |
40 |
Giải bảy |
858 |
Giải sáu |
553 |
674 |
|
Giải năm |
760 |
Giải tư |
020 |
576 |
949 |
287 |
015 |
961 |
509 |
Giải ba |
959 |
151 |
Giải nhì |
504 |
Giải nhất |
058 |
Đặc biệt |
514 |
Lô tô trực tiếp |
|
04 |
09 |
14 |
15 |
20 |
40 |
49 |
51 |
53 |
58 |
58 |
59 |
60 |
61 |
74 |
76 |
87 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 04, 09 |
1 |
14, 15 |
2 |
20 |
3 |
|
4 |
40, 49 |
5 |
51, 53, 58, 58, 59 |
6 |
60, 61 |
7 |
74, 76 |
8 |
87 |
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 20, 40, 60 |
1 |
51, 61 |
2 |
|
3 |
53 |
4 |
04, 14, 74 |
5 |
15 |
6 |
76 |
7 |
87 |
8 |
58, 58 |
9 |
09, 49, 59 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 29/8/2021
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác