XSKH 7 ngày
XSKH 60 ngày
XSKH 90 ngày
XSKH 100 ngày
XSKH 250 ngày
Giải tám |
19 |
Giải bảy |
066 |
Giải sáu |
2578 |
5313 |
2637 |
Giải năm |
9207 |
Giải tư |
01630 |
17762 |
29676 |
72645 |
09201 |
72430 |
52968 |
Giải ba |
86078 |
39954 |
Giải nhì |
64222 |
Giải nhất |
87402 |
Đặc biệt |
326189 |
Giải tám |
19 |
Giải bảy |
66 |
Giải sáu |
78 |
13 |
7 |
Giải năm |
07 |
Giải tư |
30 |
62 |
76 |
45 |
01 |
30 |
68 |
Giải ba |
78 |
54 |
Giải nhì |
22 |
Giải nhất |
02 |
Đặc biệt |
89 |
Giải tám |
19 |
Giải bảy |
066 |
Giải sáu |
578 |
313 |
37 |
Giải năm |
207 |
Giải tư |
630 |
762 |
676 |
645 |
201 |
430 |
968 |
Giải ba |
078 |
954 |
Giải nhì |
222 |
Giải nhất |
402 |
Đặc biệt |
189 |
Lô tô trực tiếp |
01 |
02 |
07 |
13 |
19 |
22 |
30 |
30 |
45 |
54 |
62 |
66 |
68 |
7 |
76 |
78 |
78 |
89 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
01, 02, 07 |
1 |
13, 19 |
2 |
22 |
3 |
30, 30 |
4 |
45 |
5 |
54 |
6 |
62, 66, 68 |
7 |
7 , 76, 78, 78 |
8 |
89 |
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
30, 30, 7 |
1 |
01 |
2 |
02, 22, 62 |
3 |
13 |
4 |
54 |
5 |
45 |
6 |
66, 76 |
7 |
07 |
8 |
68, 78, 78 |
9 |
19, 89 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 29/6/2022
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác