XSKH 7 ngày
XSKH 60 ngày
XSKH 90 ngày
XSKH 100 ngày
XSKH 250 ngày
Giải tám |
04 |
Giải bảy |
474 |
Giải sáu |
1506 |
2365 |
5686 |
Giải năm |
4808 |
Giải tư |
80050 |
44294 |
31850 |
28454 |
51518 |
37002 |
18722 |
Giải ba |
95990 |
34588 |
Giải nhì |
09558 |
Giải nhất |
66111 |
Đặc biệt |
834582 |
Giải tám |
04 |
Giải bảy |
74 |
Giải sáu |
06 |
65 |
6 |
Giải năm |
08 |
Giải tư |
50 |
94 |
50 |
54 |
18 |
02 |
22 |
Giải ba |
90 |
88 |
Giải nhì |
58 |
Giải nhất |
11 |
Đặc biệt |
82 |
Giải tám |
04 |
Giải bảy |
474 |
Giải sáu |
506 |
365 |
86 |
Giải năm |
808 |
Giải tư |
050 |
294 |
850 |
454 |
518 |
002 |
722 |
Giải ba |
990 |
588 |
Giải nhì |
558 |
Giải nhất |
111 |
Đặc biệt |
582 |
Lô tô trực tiếp |
02 |
04 |
06 |
08 |
11 |
18 |
22 |
50 |
50 |
54 |
58 |
6 |
65 |
74 |
82 |
88 |
90 |
94 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
02, 04, 06, 08 |
1 |
11, 18 |
2 |
22 |
3 |
|
4 |
|
5 |
50, 50, 54, 58 |
6 |
6 , 65 |
7 |
74 |
8 |
82, 88 |
9 |
90, 94 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
50, 50, 6 , 90 |
1 |
11 |
2 |
02, 22, 82 |
3 |
|
4 |
04, 54, 74, 94 |
5 |
65 |
6 |
06 |
7 |
|
8 |
08, 18, 58, 88 |
9 |
|
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 28/9/2022
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác