XSKH 7 ngày
XSKH 60 ngày
XSKH 90 ngày
XSKH 100 ngày
XSKH 250 ngày
Giải tám |
77 |
Giải bảy |
814 |
Giải sáu |
3039 |
2804 |
1201 |
Giải năm |
9207 |
Giải tư |
43108 |
58099 |
87580 |
05035 |
36012 |
99813 |
05407 |
Giải ba |
37138 |
21163 |
Giải nhì |
96577 |
Giải nhất |
62793 |
Đặc biệt |
18126 |
Giải tám |
77 |
Giải bảy |
14 |
Giải sáu |
39 |
04 |
01 |
Giải năm |
07 |
Giải tư |
08 |
99 |
80 |
35 |
12 |
13 |
07 |
Giải ba |
38 |
63 |
Giải nhì |
77 |
Giải nhất |
93 |
Đặc biệt |
26 |
Giải tám |
77 |
Giải bảy |
814 |
Giải sáu |
039 |
804 |
201 |
Giải năm |
207 |
Giải tư |
108 |
099 |
580 |
035 |
012 |
813 |
407 |
Giải ba |
138 |
163 |
Giải nhì |
577 |
Giải nhất |
793 |
Đặc biệt |
126 |
Lô tô trực tiếp |
01 |
04 |
07 |
07 |
08 |
12 |
13 |
14 |
26 |
35 |
38 |
39 |
63 |
77 |
77 |
80 |
93 |
99 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
01, 04, 07, 07, 08 |
1 |
12, 13, 14 |
2 |
26 |
3 |
35, 38, 39 |
4 |
|
5 |
|
6 |
63 |
7 |
77, 77 |
8 |
80 |
9 |
93, 99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
80 |
1 |
01 |
2 |
12 |
3 |
13, 63, 93 |
4 |
04, 14 |
5 |
35 |
6 |
26 |
7 |
07, 07, 77, 77 |
8 |
08, 38 |
9 |
39, 99 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 28/9/2016
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác