XSKH 7 ngày
XSKH 60 ngày
XSKH 90 ngày
XSKH 100 ngày
XSKH 250 ngày
Giải tám |
06 |
Giải bảy |
097 |
Giải sáu |
5754 |
2596 |
7658 |
Giải năm |
1267 |
Giải tư |
90240 |
54889 |
13074 |
01493 |
61236 |
49364 |
65126 |
Giải ba |
76096 |
51794 |
Giải nhì |
93654 |
Giải nhất |
96380 |
Đặc biệt |
110597 |
Giải tám |
06 |
Giải bảy |
97 |
Giải sáu |
54 |
96 |
58 |
Giải năm |
67 |
Giải tư |
40 |
89 |
74 |
93 |
36 |
64 |
26 |
Giải ba |
96 |
94 |
Giải nhì |
54 |
Giải nhất |
80 |
Đặc biệt |
97 |
Giải tám |
06 |
Giải bảy |
097 |
Giải sáu |
754 |
596 |
658 |
Giải năm |
267 |
Giải tư |
240 |
889 |
074 |
493 |
236 |
364 |
126 |
Giải ba |
096 |
794 |
Giải nhì |
654 |
Giải nhất |
380 |
Đặc biệt |
597 |
Lô tô trực tiếp |
06 |
26 |
36 |
40 |
54 |
54 |
58 |
64 |
67 |
74 |
80 |
89 |
93 |
94 |
96 |
96 |
97 |
97 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
06 |
1 |
|
2 |
26 |
3 |
36 |
4 |
40 |
5 |
54, 54, 58 |
6 |
64, 67 |
7 |
74 |
8 |
80, 89 |
9 |
93, 94, 96, 96, 97, 97 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
40, 80 |
1 |
|
2 |
|
3 |
93 |
4 |
54, 54, 64, 74, 94 |
5 |
|
6 |
06, 26, 36, 96, 96 |
7 |
67, 97, 97 |
8 |
58 |
9 |
89 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 28/9/2014
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác