XSKH 7 ngày
XSKH 60 ngày
XSKH 90 ngày
XSKH 100 ngày
XSKH 250 ngày
Giải tám |
52 |
Giải bảy |
138 |
Giải sáu |
4147 |
1617 |
1607 |
Giải năm |
0544 |
Giải tư |
15709 |
39145 |
75462 |
57315 |
53252 |
91355 |
71076 |
Giải ba |
71636 |
51803 |
Giải nhì |
81156 |
Giải nhất |
07861 |
Đặc biệt |
45305 |
Giải tám |
52 |
Giải bảy |
38 |
Giải sáu |
47 |
17 |
07 |
Giải năm |
44 |
Giải tư |
09 |
45 |
62 |
15 |
52 |
55 |
76 |
Giải ba |
36 |
03 |
Giải nhì |
56 |
Giải nhất |
61 |
Đặc biệt |
05 |
Giải tám |
52 |
Giải bảy |
138 |
Giải sáu |
147 |
617 |
607 |
Giải năm |
544 |
Giải tư |
709 |
145 |
462 |
315 |
252 |
355 |
076 |
Giải ba |
636 |
803 |
Giải nhì |
156 |
Giải nhất |
861 |
Đặc biệt |
305 |
Lô tô trực tiếp |
03 |
05 |
07 |
09 |
15 |
17 |
36 |
38 |
44 |
45 |
47 |
52 |
52 |
55 |
56 |
61 |
62 |
76 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
03, 05, 07, 09 |
1 |
15, 17 |
2 |
|
3 |
36, 38 |
4 |
44, 45, 47 |
5 |
52, 52, 55, 56 |
6 |
61, 62 |
7 |
76 |
8 |
|
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
|
1 |
61 |
2 |
52, 52, 62 |
3 |
03 |
4 |
44 |
5 |
05, 15, 45, 55 |
6 |
36, 56, 76 |
7 |
07, 17, 47 |
8 |
38 |
9 |
09 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 28/9/2011
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác