XSKH 7 ngày
XSKH 60 ngày
XSKH 90 ngày
XSKH 100 ngày
XSKH 250 ngày
Giải tám |
05 |
Giải bảy |
727 |
Giải sáu |
9082 |
5199 |
6298 |
Giải năm |
1852 |
Giải tư |
84509 |
25448 |
89773 |
76873 |
11743 |
87700 |
59267 |
Giải ba |
68537 |
66678 |
Giải nhì |
22127 |
Giải nhất |
86462 |
Đặc biệt |
86774 |
Giải tám |
05 |
Giải bảy |
27 |
Giải sáu |
82 |
99 |
98 |
Giải năm |
52 |
Giải tư |
09 |
48 |
73 |
73 |
43 |
00 |
67 |
Giải ba |
37 |
78 |
Giải nhì |
27 |
Giải nhất |
62 |
Đặc biệt |
74 |
Giải tám |
05 |
Giải bảy |
727 |
Giải sáu |
082 |
199 |
298 |
Giải năm |
852 |
Giải tư |
509 |
448 |
773 |
873 |
743 |
700 |
267 |
Giải ba |
537 |
678 |
Giải nhì |
127 |
Giải nhất |
462 |
Đặc biệt |
774 |
Lô tô trực tiếp |
00 |
05 |
09 |
27 |
27 |
37 |
43 |
48 |
52 |
62 |
67 |
73 |
73 |
74 |
78 |
82 |
98 |
99 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
00, 05, 09 |
1 |
|
2 |
27, 27 |
3 |
37 |
4 |
43, 48 |
5 |
52 |
6 |
62, 67 |
7 |
73, 73, 74, 78 |
8 |
82 |
9 |
98, 99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
00 |
1 |
|
2 |
52, 62, 82 |
3 |
43, 73, 73 |
4 |
74 |
5 |
05 |
6 |
|
7 |
27, 27, 37, 67 |
8 |
48, 78, 98 |
9 |
09, 99 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 28/8/2016
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác