XSKH 7 ngày
XSKH 60 ngày
XSKH 90 ngày
XSKH 100 ngày
XSKH 250 ngày
Giải tám |
69 |
Giải bảy |
438 |
Giải sáu |
0264 |
8653 |
6758 |
Giải năm |
1955 |
Giải tư |
20893 |
61945 |
55131 |
46092 |
40230 |
19843 |
99566 |
Giải ba |
44782 |
66547 |
Giải nhì |
19612 |
Giải nhất |
86648 |
Đặc biệt |
078431 |
Giải tám |
69 |
Giải bảy |
38 |
Giải sáu |
64 |
53 |
58 |
Giải năm |
55 |
Giải tư |
93 |
45 |
31 |
92 |
30 |
43 |
66 |
Giải ba |
82 |
47 |
Giải nhì |
12 |
Giải nhất |
48 |
Đặc biệt |
31 |
Giải tám |
69 |
Giải bảy |
438 |
Giải sáu |
264 |
653 |
758 |
Giải năm |
955 |
Giải tư |
893 |
945 |
131 |
092 |
230 |
843 |
566 |
Giải ba |
782 |
547 |
Giải nhì |
612 |
Giải nhất |
648 |
Đặc biệt |
431 |
Lô tô trực tiếp |
12 |
30 |
31 |
31 |
38 |
43 |
45 |
47 |
48 |
53 |
55 |
58 |
64 |
66 |
69 |
82 |
92 |
93 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
|
1 |
12 |
2 |
|
3 |
30, 31, 31, 38 |
4 |
43, 45, 47, 48 |
5 |
53, 55, 58 |
6 |
64, 66, 69 |
7 |
|
8 |
82 |
9 |
92, 93 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
30 |
1 |
31, 31 |
2 |
12, 82, 92 |
3 |
43, 53, 93 |
4 |
64 |
5 |
45, 55 |
6 |
66 |
7 |
47 |
8 |
38, 48, 58 |
9 |
69 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 28/8/2013
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác