XSKH 7 ngày
XSKH 60 ngày
XSKH 90 ngày
XSKH 100 ngày
XSKH 250 ngày
Giải tám |
68 |
Giải bảy |
225 |
Giải sáu |
5714 |
6781 |
0017 |
Giải năm |
7824 |
Giải tư |
60867 |
70047 |
32743 |
46670 |
43869 |
93651 |
38295 |
Giải ba |
16117 |
77935 |
Giải nhì |
90072 |
Giải nhất |
31902 |
Đặc biệt |
26745 |
Giải tám |
68 |
Giải bảy |
25 |
Giải sáu |
14 |
81 |
17 |
Giải năm |
24 |
Giải tư |
67 |
47 |
43 |
70 |
69 |
51 |
95 |
Giải ba |
17 |
35 |
Giải nhì |
72 |
Giải nhất |
02 |
Đặc biệt |
45 |
Giải tám |
68 |
Giải bảy |
225 |
Giải sáu |
714 |
781 |
017 |
Giải năm |
824 |
Giải tư |
867 |
047 |
743 |
670 |
869 |
651 |
295 |
Giải ba |
117 |
935 |
Giải nhì |
072 |
Giải nhất |
902 |
Đặc biệt |
745 |
Lô tô trực tiếp |
02 |
14 |
17 |
17 |
24 |
25 |
35 |
43 |
45 |
47 |
51 |
67 |
68 |
69 |
70 |
72 |
81 |
95 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
02 |
1 |
14, 17, 17 |
2 |
24, 25 |
3 |
35 |
4 |
43, 45, 47 |
5 |
51 |
6 |
67, 68, 69 |
7 |
70, 72 |
8 |
81 |
9 |
95 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
70 |
1 |
51, 81 |
2 |
02, 72 |
3 |
43 |
4 |
14, 24 |
5 |
25, 35, 45, 95 |
6 |
|
7 |
17, 17, 47, 67 |
8 |
68 |
9 |
69 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 28/8/2011
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác