XSKH 7 ngày
XSKH 60 ngày
XSKH 90 ngày
XSKH 100 ngày
XSKH 250 ngày
Giải tám |
16 |
Giải bảy |
101 |
Giải sáu |
4565 |
4014 |
7679 |
Giải năm |
5827 |
Giải tư |
38406 |
93997 |
40038 |
31121 |
40354 |
35098 |
23880 |
Giải ba |
35893 |
39964 |
Giải nhì |
15356 |
Giải nhất |
41905 |
Đặc biệt |
594681 |
Giải tám |
16 |
Giải bảy |
01 |
Giải sáu |
65 |
14 |
|
Giải năm |
27 |
Giải tư |
06 |
97 |
38 |
21 |
54 |
98 |
80 |
Giải ba |
93 |
64 |
Giải nhì |
56 |
Giải nhất |
05 |
Đặc biệt |
81 |
Giải tám |
16 |
Giải bảy |
101 |
Giải sáu |
565 |
014 |
|
Giải năm |
827 |
Giải tư |
406 |
997 |
038 |
121 |
354 |
098 |
880 |
Giải ba |
893 |
964 |
Giải nhì |
356 |
Giải nhất |
905 |
Đặc biệt |
681 |
Lô tô trực tiếp |
|
01 |
05 |
06 |
14 |
16 |
21 |
27 |
38 |
54 |
56 |
64 |
65 |
80 |
81 |
93 |
97 |
98 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 01, 05, 06 |
1 |
14, 16 |
2 |
21, 27 |
3 |
38 |
4 |
|
5 |
54, 56 |
6 |
64, 65 |
7 |
|
8 |
80, 81 |
9 |
93, 97, 98 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 80 |
1 |
01, 21, 81 |
2 |
|
3 |
93 |
4 |
14, 54, 64 |
5 |
05, 65 |
6 |
06, 16, 56 |
7 |
27, 97 |
8 |
38, 98 |
9 |
|
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 27/6/2021
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác