XSKH 7 ngày
XSKH 60 ngày
XSKH 90 ngày
XSKH 100 ngày
XSKH 250 ngày
Giải tám |
26 |
Giải bảy |
226 |
Giải sáu |
2611 |
0423 |
8991 |
Giải năm |
0750 |
Giải tư |
94288 |
24286 |
00702 |
42684 |
41920 |
34403 |
82699 |
Giải ba |
83520 |
22416 |
Giải nhì |
12519 |
Giải nhất |
79618 |
Đặc biệt |
797063 |
Giải tám |
26 |
Giải bảy |
26 |
Giải sáu |
11 |
23 |
91 |
Giải năm |
50 |
Giải tư |
88 |
86 |
02 |
84 |
20 |
03 |
99 |
Giải ba |
20 |
16 |
Giải nhì |
19 |
Giải nhất |
18 |
Đặc biệt |
63 |
Giải tám |
26 |
Giải bảy |
226 |
Giải sáu |
611 |
423 |
991 |
Giải năm |
750 |
Giải tư |
288 |
286 |
702 |
684 |
920 |
403 |
699 |
Giải ba |
520 |
416 |
Giải nhì |
519 |
Giải nhất |
618 |
Đặc biệt |
063 |
Lô tô trực tiếp |
02 |
03 |
11 |
16 |
18 |
19 |
20 |
20 |
23 |
26 |
26 |
50 |
63 |
84 |
86 |
88 |
91 |
99 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
02, 03 |
1 |
11, 16, 18, 19 |
2 |
20, 20, 23, 26, 26 |
3 |
|
4 |
|
5 |
50 |
6 |
63 |
7 |
|
8 |
84, 86, 88 |
9 |
91, 99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
20, 20, 50 |
1 |
11, 91 |
2 |
02 |
3 |
03, 23, 63 |
4 |
84 |
5 |
|
6 |
16, 26, 26, 86 |
7 |
|
8 |
18, 88 |
9 |
19, 99 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 27/4/2014
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác