XSKH 7 ngày
XSKH 60 ngày
XSKH 90 ngày
XSKH 100 ngày
XSKH 250 ngày
Giải tám |
49 |
Giải bảy |
726 |
Giải sáu |
5895 |
4624 |
8871 |
Giải năm |
0859 |
Giải tư |
89756 |
80125 |
44107 |
68194 |
16353 |
24912 |
34417 |
Giải ba |
50473 |
73376 |
Giải nhì |
74326 |
Giải nhất |
55571 |
Đặc biệt |
65377 |
Giải tám |
49 |
Giải bảy |
26 |
Giải sáu |
95 |
24 |
71 |
Giải năm |
59 |
Giải tư |
56 |
25 |
07 |
94 |
53 |
12 |
17 |
Giải ba |
73 |
76 |
Giải nhì |
26 |
Giải nhất |
71 |
Đặc biệt |
77 |
Giải tám |
49 |
Giải bảy |
726 |
Giải sáu |
895 |
624 |
871 |
Giải năm |
859 |
Giải tư |
756 |
125 |
107 |
194 |
353 |
912 |
417 |
Giải ba |
473 |
376 |
Giải nhì |
326 |
Giải nhất |
571 |
Đặc biệt |
377 |
Lô tô trực tiếp |
07 |
12 |
17 |
24 |
25 |
26 |
26 |
49 |
53 |
56 |
59 |
71 |
71 |
73 |
76 |
77 |
94 |
95 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
07 |
1 |
12, 17 |
2 |
24, 25, 26, 26 |
3 |
|
4 |
49 |
5 |
53, 56, 59 |
6 |
|
7 |
71, 71, 73, 76, 77 |
8 |
|
9 |
94, 95 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
|
1 |
71, 71 |
2 |
12 |
3 |
53, 73 |
4 |
24, 94 |
5 |
25, 95 |
6 |
26, 26, 56, 76 |
7 |
07, 17, 77 |
8 |
|
9 |
49, 59 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 27/4/2011
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác