XSKH 7 ngày
XSKH 60 ngày
XSKH 90 ngày
XSKH 100 ngày
XSKH 250 ngày
Giải tám |
39 |
Giải bảy |
419 |
Giải sáu |
9765 |
2217 |
0384 |
Giải năm |
5197 |
Giải tư |
83142 |
58981 |
13911 |
90341 |
90435 |
98865 |
20639 |
Giải ba |
23871 |
73087 |
Giải nhì |
11413 |
Giải nhất |
33236 |
Đặc biệt |
293851 |
Giải tám |
39 |
Giải bảy |
19 |
Giải sáu |
65 |
17 |
|
Giải năm |
97 |
Giải tư |
42 |
81 |
11 |
41 |
35 |
65 |
39 |
Giải ba |
71 |
87 |
Giải nhì |
13 |
Giải nhất |
36 |
Đặc biệt |
51 |
Giải tám |
39 |
Giải bảy |
419 |
Giải sáu |
765 |
217 |
|
Giải năm |
197 |
Giải tư |
142 |
981 |
911 |
341 |
435 |
865 |
639 |
Giải ba |
871 |
087 |
Giải nhì |
413 |
Giải nhất |
236 |
Đặc biệt |
851 |
Lô tô trực tiếp |
|
11 |
13 |
17 |
19 |
35 |
36 |
39 |
39 |
41 |
42 |
51 |
65 |
65 |
71 |
81 |
87 |
97 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
|
1 |
11, 13, 17, 19 |
2 |
|
3 |
35, 36, 39, 39 |
4 |
41, 42 |
5 |
51 |
6 |
65, 65 |
7 |
71 |
8 |
81, 87 |
9 |
97 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
|
1 |
11, 41, 51, 71, 81 |
2 |
42 |
3 |
13 |
4 |
|
5 |
35, 65, 65 |
6 |
36 |
7 |
17, 87, 97 |
8 |
|
9 |
19, 39, 39 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 26/9/2021
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác