XSKH 7 ngày
XSKH 60 ngày
XSKH 90 ngày
XSKH 100 ngày
XSKH 250 ngày
Giải tám |
82 |
Giải bảy |
326 |
Giải sáu |
1611 |
8663 |
1518 |
Giải năm |
9168 |
Giải tư |
49303 |
04323 |
40355 |
17199 |
08259 |
40199 |
17364 |
Giải ba |
54036 |
97291 |
Giải nhì |
26621 |
Giải nhất |
37265 |
Đặc biệt |
389601 |
Giải tám |
82 |
Giải bảy |
26 |
Giải sáu |
11 |
63 |
18 |
Giải năm |
68 |
Giải tư |
03 |
23 |
55 |
99 |
59 |
99 |
64 |
Giải ba |
36 |
91 |
Giải nhì |
21 |
Giải nhất |
65 |
Đặc biệt |
01 |
Giải tám |
82 |
Giải bảy |
326 |
Giải sáu |
611 |
663 |
518 |
Giải năm |
168 |
Giải tư |
303 |
323 |
355 |
199 |
259 |
199 |
364 |
Giải ba |
036 |
291 |
Giải nhì |
621 |
Giải nhất |
265 |
Đặc biệt |
601 |
Lô tô trực tiếp |
01 |
03 |
11 |
18 |
21 |
23 |
26 |
36 |
55 |
59 |
63 |
64 |
65 |
68 |
82 |
91 |
99 |
99 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
01, 03 |
1 |
11, 18 |
2 |
21, 23, 26 |
3 |
36 |
4 |
|
5 |
55, 59 |
6 |
63, 64, 65, 68 |
7 |
|
8 |
82 |
9 |
91, 99, 99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
|
1 |
01, 11, 21, 91 |
2 |
82 |
3 |
03, 23, 63 |
4 |
64 |
5 |
55, 65 |
6 |
26, 36 |
7 |
|
8 |
18, 68 |
9 |
59, 99, 99 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 26/9/2012
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác