XSKH 7 ngày
XSKH 60 ngày
XSKH 90 ngày
XSKH 100 ngày
XSKH 250 ngày
Giải tám |
56 |
Giải bảy |
276 |
Giải sáu |
1129 |
6537 |
4585 |
Giải năm |
5125 |
Giải tư |
71407 |
61701 |
12537 |
63676 |
73985 |
15509 |
38896 |
Giải ba |
45825 |
94701 |
Giải nhì |
19262 |
Giải nhất |
33121 |
Đặc biệt |
35594 |
Giải tám |
56 |
Giải bảy |
76 |
Giải sáu |
29 |
37 |
85 |
Giải năm |
25 |
Giải tư |
07 |
01 |
37 |
76 |
85 |
09 |
96 |
Giải ba |
25 |
01 |
Giải nhì |
62 |
Giải nhất |
21 |
Đặc biệt |
94 |
Giải tám |
56 |
Giải bảy |
276 |
Giải sáu |
129 |
537 |
585 |
Giải năm |
125 |
Giải tư |
407 |
701 |
537 |
676 |
985 |
509 |
896 |
Giải ba |
825 |
701 |
Giải nhì |
262 |
Giải nhất |
121 |
Đặc biệt |
594 |
Lô tô trực tiếp |
01 |
01 |
07 |
09 |
21 |
25 |
25 |
29 |
37 |
37 |
56 |
62 |
76 |
76 |
85 |
85 |
94 |
96 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
01, 01, 07, 09 |
1 |
|
2 |
21, 25, 25, 29 |
3 |
37, 37 |
4 |
|
5 |
56 |
6 |
62 |
7 |
76, 76 |
8 |
85, 85 |
9 |
94, 96 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
|
1 |
01, 01, 21 |
2 |
62 |
3 |
|
4 |
94 |
5 |
25, 25, 85, 85 |
6 |
56, 76, 76, 96 |
7 |
07, 37, 37 |
8 |
|
9 |
09, 29 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 26/9/2010
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác