XSKH 7 ngày
XSKH 60 ngày
XSKH 90 ngày
XSKH 100 ngày
XSKH 250 ngày
Giải tám |
73 |
Giải bảy |
721 |
Giải sáu |
1364 |
0081 |
3383 |
Giải năm |
3883 |
Giải tư |
80148 |
38085 |
58638 |
86819 |
15760 |
22838 |
19722 |
Giải ba |
37887 |
10852 |
Giải nhì |
23944 |
Giải nhất |
01007 |
Đặc biệt |
55462 |
Giải tám |
73 |
Giải bảy |
21 |
Giải sáu |
64 |
81 |
83 |
Giải năm |
83 |
Giải tư |
48 |
85 |
38 |
19 |
60 |
38 |
22 |
Giải ba |
87 |
52 |
Giải nhì |
44 |
Giải nhất |
07 |
Đặc biệt |
62 |
Giải tám |
73 |
Giải bảy |
721 |
Giải sáu |
364 |
081 |
383 |
Giải năm |
883 |
Giải tư |
148 |
085 |
638 |
819 |
760 |
838 |
722 |
Giải ba |
887 |
852 |
Giải nhì |
944 |
Giải nhất |
007 |
Đặc biệt |
462 |
Lô tô trực tiếp |
07 |
19 |
21 |
22 |
38 |
38 |
44 |
48 |
52 |
60 |
62 |
64 |
73 |
81 |
83 |
83 |
85 |
87 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
07 |
1 |
19 |
2 |
21, 22 |
3 |
38, 38 |
4 |
44, 48 |
5 |
52 |
6 |
60, 62, 64 |
7 |
73 |
8 |
81, 83, 83, 85, 87 |
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
60 |
1 |
21, 81 |
2 |
22, 52, 62 |
3 |
73, 83, 83 |
4 |
44, 64 |
5 |
85 |
6 |
|
7 |
07, 87 |
8 |
38, 38, 48 |
9 |
19 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 26/6/2016
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác