XSKH 7 ngày
XSKH 60 ngày
XSKH 90 ngày
XSKH 100 ngày
XSKH 250 ngày
Giải tám |
68 |
Giải bảy |
651 |
Giải sáu |
4084 |
9337 |
0528 |
Giải năm |
6850 |
Giải tư |
11420 |
94539 |
03435 |
67866 |
41532 |
82765 |
10072 |
Giải ba |
79068 |
17563 |
Giải nhì |
80863 |
Giải nhất |
25797 |
Đặc biệt |
382259 |
Giải tám |
68 |
Giải bảy |
51 |
Giải sáu |
84 |
37 |
28 |
Giải năm |
50 |
Giải tư |
20 |
39 |
35 |
66 |
32 |
65 |
72 |
Giải ba |
68 |
63 |
Giải nhì |
63 |
Giải nhất |
97 |
Đặc biệt |
59 |
Giải tám |
68 |
Giải bảy |
651 |
Giải sáu |
084 |
337 |
528 |
Giải năm |
850 |
Giải tư |
420 |
539 |
435 |
866 |
532 |
765 |
072 |
Giải ba |
068 |
563 |
Giải nhì |
863 |
Giải nhất |
797 |
Đặc biệt |
259 |
Lô tô trực tiếp |
20 |
28 |
32 |
35 |
37 |
39 |
50 |
51 |
59 |
63 |
63 |
65 |
66 |
68 |
68 |
72 |
84 |
97 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
|
1 |
|
2 |
20, 28 |
3 |
32, 35, 37, 39 |
4 |
|
5 |
50, 51, 59 |
6 |
63, 63, 65, 66, 68, 68 |
7 |
72 |
8 |
84 |
9 |
97 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
20, 50 |
1 |
51 |
2 |
32, 72 |
3 |
63, 63 |
4 |
84 |
5 |
35, 65 |
6 |
66 |
7 |
37, 97 |
8 |
28, 68, 68 |
9 |
39, 59 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 26/6/2013
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác