XSKH 7 ngày
XSKH 60 ngày
XSKH 90 ngày
XSKH 100 ngày
XSKH 250 ngày
Giải tám |
14 |
Giải bảy |
692 |
Giải sáu |
4629 |
4657 |
1747 |
Giải năm |
6951 |
Giải tư |
86801 |
78510 |
15597 |
71455 |
36128 |
01843 |
98876 |
Giải ba |
40638 |
59287 |
Giải nhì |
53836 |
Giải nhất |
58823 |
Đặc biệt |
67173 |
Giải tám |
14 |
Giải bảy |
92 |
Giải sáu |
29 |
57 |
47 |
Giải năm |
51 |
Giải tư |
01 |
10 |
97 |
55 |
28 |
43 |
76 |
Giải ba |
38 |
87 |
Giải nhì |
36 |
Giải nhất |
23 |
Đặc biệt |
73 |
Giải tám |
14 |
Giải bảy |
692 |
Giải sáu |
629 |
657 |
747 |
Giải năm |
951 |
Giải tư |
801 |
510 |
597 |
455 |
128 |
843 |
876 |
Giải ba |
638 |
287 |
Giải nhì |
836 |
Giải nhất |
823 |
Đặc biệt |
173 |
Lô tô trực tiếp |
01 |
10 |
14 |
23 |
28 |
29 |
36 |
38 |
43 |
47 |
51 |
55 |
57 |
73 |
76 |
87 |
92 |
97 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
01 |
1 |
10, 14 |
2 |
23, 28, 29 |
3 |
36, 38 |
4 |
43, 47 |
5 |
51, 55, 57 |
6 |
|
7 |
73, 76 |
8 |
87 |
9 |
92, 97 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
10 |
1 |
01, 51 |
2 |
92 |
3 |
23, 43, 73 |
4 |
14 |
5 |
55 |
6 |
36, 76 |
7 |
47, 57, 87, 97 |
8 |
28, 38 |
9 |
29 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 26/6/2011
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác