XSKH 7 ngày
XSKH 60 ngày
XSKH 90 ngày
XSKH 100 ngày
XSKH 250 ngày
Giải tám |
32 |
Giải bảy |
764 |
Giải sáu |
0343 |
6971 |
9945 |
Giải năm |
9683 |
Giải tư |
56744 |
62117 |
97997 |
57006 |
38486 |
70486 |
06823 |
Giải ba |
88278 |
29747 |
Giải nhì |
22752 |
Giải nhất |
71505 |
Đặc biệt |
631010 |
Giải tám |
32 |
Giải bảy |
64 |
Giải sáu |
43 |
71 |
45 |
Giải năm |
83 |
Giải tư |
44 |
17 |
97 |
06 |
86 |
86 |
23 |
Giải ba |
78 |
47 |
Giải nhì |
52 |
Giải nhất |
05 |
Đặc biệt |
10 |
Giải tám |
32 |
Giải bảy |
764 |
Giải sáu |
343 |
971 |
945 |
Giải năm |
683 |
Giải tư |
744 |
117 |
997 |
006 |
486 |
486 |
823 |
Giải ba |
278 |
747 |
Giải nhì |
752 |
Giải nhất |
505 |
Đặc biệt |
010 |
Lô tô trực tiếp |
05 |
06 |
10 |
17 |
23 |
32 |
43 |
44 |
45 |
47 |
52 |
64 |
71 |
78 |
83 |
86 |
86 |
97 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
05, 06 |
1 |
10, 17 |
2 |
23 |
3 |
32 |
4 |
43, 44, 45, 47 |
5 |
52 |
6 |
64 |
7 |
71, 78 |
8 |
83, 86, 86 |
9 |
97 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
10 |
1 |
71 |
2 |
32, 52 |
3 |
23, 43, 83 |
4 |
44, 64 |
5 |
05, 45 |
6 |
06, 86, 86 |
7 |
17, 47, 97 |
8 |
78 |
9 |
|
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 26/5/2021
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác