XSKH 7 ngày
XSKH 60 ngày
XSKH 90 ngày
XSKH 100 ngày
XSKH 250 ngày
Giải tám |
51 |
Giải bảy |
245 |
Giải sáu |
0182 |
5008 |
6244 |
Giải năm |
5716 |
Giải tư |
12745 |
95605 |
17302 |
03515 |
24598 |
86923 |
37929 |
Giải ba |
47960 |
14324 |
Giải nhì |
05034 |
Giải nhất |
15870 |
Đặc biệt |
244149 |
Giải tám |
51 |
Giải bảy |
45 |
Giải sáu |
82 |
08 |
44 |
Giải năm |
16 |
Giải tư |
45 |
05 |
02 |
15 |
98 |
23 |
29 |
Giải ba |
60 |
24 |
Giải nhì |
34 |
Giải nhất |
70 |
Đặc biệt |
49 |
Giải tám |
51 |
Giải bảy |
245 |
Giải sáu |
182 |
008 |
244 |
Giải năm |
716 |
Giải tư |
745 |
605 |
302 |
515 |
598 |
923 |
929 |
Giải ba |
960 |
324 |
Giải nhì |
034 |
Giải nhất |
870 |
Đặc biệt |
149 |
Lô tô trực tiếp |
02 |
05 |
08 |
15 |
16 |
23 |
24 |
29 |
34 |
44 |
45 |
45 |
49 |
51 |
60 |
70 |
82 |
98 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
02, 05, 08 |
1 |
15, 16 |
2 |
23, 24, 29 |
3 |
34 |
4 |
44, 45, 45, 49 |
5 |
51 |
6 |
60 |
7 |
70 |
8 |
82 |
9 |
98 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
60, 70 |
1 |
51 |
2 |
02, 82 |
3 |
23 |
4 |
24, 34, 44 |
5 |
05, 15, 45, 45 |
6 |
16 |
7 |
|
8 |
08, 98 |
9 |
29, 49 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 25/8/2019
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác